Characters remaining: 500/500
Translation

economic geology

Academic
Friendly

Economic Geology (địa chất kinh tế) một nhánh của địa chất học nghiên cứu về các khoáng sản tài nguyên thiên nhiên giá trị kinh tế. tập trung vào việc tìm kiếm, khai thác quản lý các tài nguyên như khoáng sản, dầu mỏ, khí đốt, nước ngầm, nhằm phục vụ cho các hoạt động kinh tế phát triển bền vững.

Các cách sử dụng từ "economic geology"
  1. Giới thiệu trong câu:

    • "Economic geology plays a crucial role in the sustainable management of natural resources." (Địa chất kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bền vững các tài nguyên thiên nhiên.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The study of economic geology involves assessing the viability of mineral deposits for extraction." (Nghiên cứu địa chất kinh tế liên quan đến việc đánh giá khả năng khai thác các mỏ khoáng sản.)
Các biến thể của từ
  • Economic (adj): Kinh tế

    • dụ: "Economic growth is vital for the development of a country."
  • Geology (noun): Địa chất

    • dụ: "Geology helps us understand the Earth's processes."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mineral Economics: Kinh tế khoáng sản
  • Resource Management: Quản lý tài nguyên
  • Geoscience: Khoa học địa chất
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Strike it rich: Trúng lớn (thường được sử dụng khi nói về việc phát hiện ra khoáng sản giá trị cao).

    • dụ: "The miners struck it rich when they found a large vein of gold."
  • Tap into (a resource): Khai thác (một tài nguyên).

    • dụ: "The country is looking to tap into its natural gas reserves."
Tóm tắt

Từ "economic geology" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ trong địa chất học còn liên quan đến nhiều khía cạnh của quản lý tài nguyên phát triển kinh tế. giúp chúng ta hiểu hơn về cách các tài nguyên thiên nhiên có thể được khai thác một cách bền vững hiệu quả.

Noun
  1. địa chất kinh tế

Comments and discussion on the word "economic geology"